Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
岳 たけ だけ
núi cao.
大日如来 だいにちにょらい
Đại Nhật Như Lai
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp