Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さ来週 さらいしゅう
tuần sau nữa.
ささみ ささみ
Lườn gà
旧栖
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
幽栖 ゆうせい
sống một cuộc sống yên tĩnh trong sự tách biệt ra khỏi từ những khối lượng (khối)
隠栖 いんせい
tách biệt cuộc sống
栖息 せいそく
sống ở; sống
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến