来行
らいこう「LAI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đến ngân hàng

Bảng chia động từ của 来行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来行する/らいこうする |
Quá khứ (た) | 来行した |
Phủ định (未然) | 来行しない |
Lịch sự (丁寧) | 来行します |
te (て) | 来行して |
Khả năng (可能) | 来行できる |
Thụ động (受身) | 来行される |
Sai khiến (使役) | 来行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来行すられる |
Điều kiện (条件) | 来行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来行しろ |
Ý chí (意向) | 来行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来行するな |
来行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行き来 いきき ゆきき
đi đi lại lại; đi lại.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行き来する いききする、ゆききする
đi đi lại lại
行って来い いってこい
đến đây
未来進行形 みらいしんこうけい
thì tương lai tiếp diễn