Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 来迎寺駅
来迎 らいごう
sự đến của Đức Phật Thích Ca để đón linh hồn của những người đã chết
来迎柱 らいごうばしら
bên trong ngôi đền phật giáo, cột của bức tường raigo phía sau bàn thờ phật
御来迎 ごらいごう
hào quang khi Phật xuất hiện
来迎和讃 らいごうわさん
bài thánh ca nhật bản ca ngợi sự xuất hiện của đức phật (được cho là do minamoto no makoto viết)
迎えに来る むかえにくる
Đến đón, đến đón đi
迎春 げいしゅん
đón xuân; đón mừng năm mới
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở