Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迎春
げいしゅん
đón xuân
春を迎える はるをむかえる
nghinh xuân.
迎恩 げいおん
sự đón tiếp niềm nở
迎車 げいしゃ
xe đón
送迎 そうげい
việc tiễn và đón
迎合 あど アド げいごう
sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh
奉迎 ほうげい
đón tiếp ân cần
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
「NGHÊNH XUÂN」
Đăng nhập để xem giải thích