Các từ liên quan tới 東トルキスタン独立運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
独立運動 どくりつうんどう
Đấu tranh vì độc lập
東独 とうどく
Đông Đức
独立 どくりつ
độc lập
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình