Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
管区 かんく
địa hạt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá