Các từ liên quan tới 東亜国内航空機米子空港オーバーラン事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
国際空港 こくさいくうこう
sân bay quốc tế
英国航空 えいこくこうくう
Hãng hàng không Anh quốc.
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
航空 こうくう
hàng không.
事故米 じこまい
rice contaminated by an accident