Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京 (小惑星)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
小東京 しょうとうきょう
bản tóm tắt (của) tokyo; loại nhỏ tokyo
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
惑星 わくせい
hành tinh.
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao