Các từ liên quan tới 東京スタジアム (野球場)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
野球場 やきゅうじょう
sân vận động bóng chày
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球 やきゅう
bóng chày.
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)