Các từ liên quan tới 東京メトロ半蔵門線
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
メトロ メトロ
tàu điện ngầm.
東門 とうもん
cổng phía Đông.
東半 とうはん
Nửa phương đông.
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.