Các từ liên quan tới 東京モノレール羽田空港線
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
đường ray đơn
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)