Các từ liên quan tới 東京ヤクルトスワローズ (ファーム)
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ファーム ファーム
hãng; công ty
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ファームステイ ファーム・ステイ
farm stay
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu