Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京個別指導学院
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
個別指導制度 こべつしどーせーど
địa vị thầy giáo
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
個人指導 こじんしどう
sự chỉ đạo cá nhân; sự giám hộ
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
学習指導 がくしゅうしどう
sự hướng dẫn học tập
学生指導 がくせいしどう
sự hướng dẫn cho học sinh