Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京国税局
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
国税局 こくぜいきょく
Chi cục thuế quốc gia
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
関税局 かんぜいきょく
cục thuế
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.