Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京家庭裁判所
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
家庭裁判所 かていさいばんしょ
toà án xét xử các vấn đề gia đình
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
東京裁判 とうきょうさいばん
Tokyo Trials, International Military Tribunal for the Far East, IMTFE
家庭裁判所調査官 かていさいばんしょちょうさかん
family court probation officer
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
裁判所 さいばんしょ
pháp đình
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử