Các từ liên quan tới 東京工業大学混声合唱団コールクライネス
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
混声合唱 こんせいがっしょう
đồng ca,hợp xướng
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.