Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京機械製作所
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.
工作機械 こうさくきかい
máy công cụ
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT