Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京無国籍少女
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
無国籍 むこくせき
tình trạng không được nước nào nhận là công dân; tình trạng không có tư cách công dân
無国籍者 むこくせきしゃ
người không có quốc tịch
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
無籍 むせき
chưa đăng ký
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
む。。。 無。。。
vô.