Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京砂漠 (曲)
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
砂漠 さばく
sa mạc.
沙漠, 砂漠 さばく
sa mạc
砂漠化 さばくか
sa mạc hóa
サハラ砂漠 サハラさばく
sa mạc Sahara.
砂漠気候 さばくきこー
khí hậu sa mạc