Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京砲兵工廠
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
造兵廠 ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí
砲兵 ほうへい
pháo; pháo binh.
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard