Các từ liên quan tới 東京第二陸軍造兵廠
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
造兵廠 ぞうへいしょう
xưởng chế tạo vũ khí
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
陸兵 りくへい
lính lục quân
陸軍 りくぐん
lục quân
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh