Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京航空輸送社
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
航空輸送 こうくうゆそう
chuyên chở đường hàng không.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
空中輸送 くうちゅうゆそう
sự vận chuyển bằng đường hàng không
航空会社 こうくうがいしゃ
công ty hàng không