Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京芸術劇場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
京劇 きょうげき けいげき
ô-pe-ra tiếng trung hoa cổ điển
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
劇場 げきじょう
hí trường
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)
作劇術 さくげきじゅつ
nghệ thuật kịch, nền kịch