Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京行進曲
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
東京行き とうきょうゆき とうきょういき
Hướng đi tokyo
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
結婚行進曲 けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành