Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京衛戍総督部
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
衛戍 えいじゅ
(quân sự) đơn vị đồn trú
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
衛戍地 えいじゅち えいじゅじ
(quân sự) đơn vị đồn trú
総督 そうとく
tổng đốc
インド総督 インドそうとく
phó vương Ấn độ
総督府 そうとくふ
phủ tổng đốc