Các từ liên quan tới 東京証券取引所スタンダード市場上場企業一覧
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
東京証券取引所 とうきょうしょうけんとりひきじょ とうきょうしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán Tokyo
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
証券市場 しょうけんしじょう
thị trường chứng khoán