Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京近鉄観光バス
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
近鉄 きんてつ
sự vững chắc, sự kiên quyết
近東 きんとう
cận đông.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
東京 とうきょう
tokyo (vốn hiện thời (của) nhật bản)