Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京都幼稚園一覧
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
幼稚園の教員 ようちえんのきょういん
Giáo viên dạy mẫu giáo.
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.