Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京都林業試験場
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
試験場 しけんじょう
khoa trường.