Các từ liên quan tới 東京都社会保険労務士会
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
社会保険労務士 しゃかいほけんろうむし
nhân viên tư vấn bảo hiểm xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会保険事務所 しゃかいほけんじむしょ
cơ quan bảo hiểm xã hội