Các từ liên quan tới 東京都道171号相原停車場線
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
東京都政 とうきょうとせい
chính quyền thủ phủ Tokyo.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).