Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入植地 にゅうしょくち
khu định cư, nơi định cư
入植 にゅうしょく
sự nhập cư.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
入植者 にゅうしょくしゃ
người nhập cư, người định cư mới