Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療器具 いりょうきぐ
dụng cụ y khoa.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療 いりょう
sự chữa trị
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
器械 きかい
khí giới; dụng cụ; công cụ