Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
楽天 らくてん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
東北 とうほく ひがしきた
Đông Bắc; vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
北東 ほくとう きたひがし
đông bắc
東天 とうてん
Bầu trời phương đông.
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc