Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東南アジアの仏教
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
東南アジア とうなんアジア
Đông Nam Á
南方仏教 なんぽうぶっきょう
Southern Buddhism (as practiced in Sri Lanka and Southeast Asia)
東アジア ひがしアジア
Đông Á