Các từ liên quan tới 東大助教授毒殺事件
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
大事件 だいじけん
sự kiện lớn
大学教授 だいがくきょうじゅ
giảng viên đại học; giáo sư đại học
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao