Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東宝教育映画
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
東宝 とうほう
toho (trường quay phim tiếng nhật)