Các từ liên quan tới 東山公園駅 (鳥取県)
鳥取県 とっとりけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
公園 こうえん
công viên
県鳥 けんちょう
Loại chim đặc chưng của tỉnh
山鳥 やまどり ヤマドリ さんちょう
chim rừng; gà lôi; chim trĩ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
Loài chim cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)