東征
とうせい「ĐÔNG CHINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc thám hiểm phương đông
アレクサンドロス大王東征記
Cuộc thám hiểm của Alexander và Indica .

Bảng chia động từ của 東征
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 東征する/とうせいする |
Quá khứ (た) | 東征した |
Phủ định (未然) | 東征しない |
Lịch sự (丁寧) | 東征します |
te (て) | 東征して |
Khả năng (可能) | 東征できる |
Thụ động (受身) | 東征される |
Sai khiến (使役) | 東征させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 東征すられる |
Điều kiện (条件) | 東征すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 東征しろ |
Ý chí (意向) | 東征しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 東征するな |
東征 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東征
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
征露 せいろ
tấn công Nga