Các từ liên quan tới 東急エージェンシー
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
エージェンシー エイジェンシー
đại diện; đại lý; ông bầu
トラベルエージェンシー トラベル・エージェンシー
travel agency
クリエーティブエージェンシー クリエーティブ・エージェンシー
creative agency
エージェンシー債 エージェンシーさい
chứng khoán của cơ quan liên quan (chính phủ)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu