Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
儚い はかない
lướt nhanh; thoáng qua; phù du; như sương khói; bèo bọt