Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全方位外交 ぜんほういがいこう
(nhật bản có) đẳng hướng nước ngoài chính sách
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
東方 とうほう ひがしかた ひがしがた
hướng đông
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông