Các từ liên quan tới 東日本大震災復興支援財団
震災復興支援ファンド しんさいふっこーしえんファンド
quỹ hỗ trợ tái thiết sau động đất
東日本大震災 ひがしにほんだいしんさい
Trận động đất lịch sử ở Đông Nhật Bản (ngày 11 tháng 3 năm 2011)
関東大震災 かんとうだいしんさい
động đất kanto lớn (của) 1923
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
財政支援 ざいせいしえん
kinh tế hỗ trợ; tài chính hỗ trợ
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)