Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
書林 しょりん
kho rộng lớn (của) những (quyển) sách; bookstore
翰林院 かんりんいん
viện hàn lâm
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.