Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布子 ぬのこ
áo lót bông
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á