Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東横線
とうよこせん
tuyến đường Toyoko
横線 おうせん よこせん
đường nằm ngang; hoành độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
「ĐÔNG HOÀNH TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích