Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
アルカリ乾電池(単5形) アルカリかんでんち(たん5かたち) アルカリかんでんち(たんごがた)
pin kiềm cỡ N, pin N alkaline
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít