Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東武運輸
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
武運 ぶうん
vận mệnh chiến tranh; vận mệnh của người võ sĩ (thắng thì sống, thu thì chết)
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
運輸相 うんゆしょう
bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải
武器密輸 ぶきみつゆ
buôn lậu vũ khí
武器輸出 ぶきゆしゅつ
sự xuất khẩu vũ khí
ひがしインド 東インド
đông Ấn