Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処理施設 しょりしせつ
treatment plant, treatment facility
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
ごみ処理施設 ごみしょりしせつ
thiết bị xử lý rác
下水処理施設 げすいしょりしせつ
sewage treatment facility, sewage treatment works
再処理 さいしょり
tái chế biến, tái sản xuất, tái xử lý
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
廃棄物処理施設 はいきぶつしょりしせつ
cơ sở xử lý chất thải
施設管理 しせつかんり
quản lý cơ sở, quản lý thiết bị